Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chứng bệnh do ảnh hưởng bom nguyên tử

n, exp

げんばくしょう - [原爆症] - [NGUYÊN BỘC CHỨNG]
Thừa nhận ai đó bị chứng bệnh do ảnh hưởng bom nguyên tử: (人)を原爆症と認定する
yêu cầu xác nhận chứng bệnh do ảnh hưởng bom nguyên tử căn cứ theo Luật bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân (bị bệnh do ảnh hưởng) bom nguyên tử: 被爆者援護法に基づいて原爆症の認定を求める

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top