Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chứng chỉ

Mục lục

n

めんじょう - [免状]
しょうめいしょ - [証明書]
おすみつき - [お墨付き]
nhận chứng chỉ từ ~: ~からお墨付きをもらう

Kinh tế

ディプロマ
Category: 航空運送
Explanation: IATA/FIATAが共同で行う貨物専門教育(IATA/FIATA INTERNATIONAL AIR CARGO TRAINING PROGRAMME)の試験合格者に与えられる認定書のこと。(基礎コース、上級コース及び危険品コースがある。)

Tin học

にんてい - [認定]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top