Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chứng khoán vô danh

exp

むきめいしょうけん - [無記名証券]

Xem thêm các từ khác

  • Chứng khoán đảm bảo tài sản

    しさんたんぽしょうけん - [資産担保証券], category : 証券ビジネス, explanation : 資産担保証券ともいう。///1998年9月、日本において証券取引法上の有価証券として認められた。従来は、有価証券を発行する会社は、発行会社全体での信用力や収益力を裏付けに資金調達していたが、所有する不動産や債権など資産の信用力やキャッシュフローを裏付けにして、債券やコマーシャルペーパー等を発行して、資金調達することが可能となった。///その商品特性から、信用リスクの分散化や移転を通じた「企業金融の円滑化」に貢献する効果が期待されている。///米国では、自動車ローン、リース・クレジットカードなど、各種の債権や商業用不動産などの資産を裏付けとして発行される証券の総称として呼ばれている。,...
  • Chứng khoán đầu tư

    とうししょうけん - [投資証券]
  • Chứng khó tiêu

    いじゃく - [胃弱], chứng khó tiêu mãn tính: 慢性の胃弱, mắc chứng khó tiêu: 胃弱である, thuốc chữa chứng khó tiêu:...
  • Chứng kinh phong

    てんかんしょうこうぐん - [てんかん症候群], てんかん
  • Chứng kiến

    もくげきする - [目撃する], たちあう - [立ち会う], かいまみる - [垣間見る], cô ấy chứng kiến vụ tai nạn: 彼女は事故を目撃した,...
  • Chứng liệt

    ふずい - [不随] - [bẤt tỦy], ちゅうぶう - [中風] - [trung phong]
  • Chứng liệt não

    のうせいまひ - [脳性麻痺] - [nÃo tÍnh ma tÊ]
  • Chứng liệt não trẻ em

    のうせいしょうにまひ - [脳性小児麻痺] - [nÃo tÍnh tiỂu nhi ma tÊ]
  • Chứng liệt ở trẻ em

    しょうにまひ - [小児麻痺]
  • Chứng loạn thần kinh

    ノイローゼ
  • Chứng loạn tốc độ

    スピードマニア
  • Chứng lãnh cảm

    ふかんしょう - [不感症] - [bẤt cẢm chỨng]
  • Chứng lạnh bụng

    ひえばら - [冷え腹] - [lÃnh phÚc]
  • Chứng minh thư

    しょうめいしょ - [証明書], アイデンティフィケーションカード, アイデンティティーカード, アイディーカード,...
  • Chứng minh tổn thất

    そんがいしょうめいしょ - [損害証明書]
  • Chứng mất ngủ

    ふみんしょう - [不眠症]
  • Chứng mất nước

    だっすいしょうじょう - [脱水症状], phương pháp điều trị thông thường đối với chứng bệnh mất nước là truyền nước...
  • Chứng mất trí

    アルツハイマーびょう - [アルツハイマー病] - [bỆnh], một trong những triệu chứng phổ biến nhất là nguyên nhân cản...
  • Chứng nghiệm

    じっけんする - [実験する], けんきゅうちょうさする - [研究調査する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top