Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chứng kiến

Mục lục

v

もくげきする - [目撃する]
cô ấy chứng kiến vụ tai nạn: 彼女は事故を目撃した
たちあう - [立ち会う]
かいまみる - [垣間見る]
lần đầu tiên được chứng kiến lễ Tạ ơn truyền thống của người Mỹ: 伝統的なアメリカの感謝祭を初めて垣間見ることができた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top