Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chứng mất trí

n

アルツハイマーびょう - [アルツハイマー病] - [BỆNH]
một trong những triệu chứng phổ biến nhất là nguyên nhân cản trở quá trình nhận thức liên tục là chứng mất trí: 進行性認知障害の原因となる最も一般的な疾患の一つは、アルツハイマー病である
một vài nhà khoa học coi chứng mất trí (bệnh tâm thần) là một hiện tượng đột biến gien: アルツハイマー病を遺伝子異常と関連

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top