- Từ điển Việt - Nhật
Chứng nhận phá sản
Kinh tế
はさんかんざいにんしめいしょう - [破産管財人指名証]
Xem thêm các từ khác
-
Chứng nhận sinh viên
がくせいしょう - [学生証] - [hỌc sinh chỨng], chúng tôi không chấp nhận thẻ sinh viên (chứng nhận sinh viên) để chứng... -
Chứng nhận trái vụ bộ Tài Chính
ざいむしょうさいけんしょうしょ - [財務省債務証書] -
Chứng phát ban
はっしん - [発疹] - [phÁt chẨn], phát ban sưng có chỗ giộp nổi nốt: 小水疱性丘疹性の発疹 -
Chứng quên
けんぼう - [健忘], chứng quên toàn bộ: 全健忘, chứng quên bắt nguồn từ tâm lý: 心因性健忘 -
Chứng rụng tóc
とくとうびょう - [禿頭病] - [ngỐc ĐẦu bỆnh] -
Chứng sa ruột
ヘルニア -
Chứng thong manh
くろそこひ - [黒内障] - [hẮc nỘi chƯỚng] -
Chứng thoát vị
ヘルニア -
Chứng thực thuộc tính đặc quyền
とっけんぞくせいしょうめい - [特権属性証明] -
Chứng thối loét do nằm liệt giường
とこずれ - [床擦れ] - [sÀng sÁt], Để không bị chứng thối loét do nằm liệt giường, người ta có biện pháp phòng trừ... -
Chứng trầm cảm
ノイローゼ -
Chứng táo bón
べんぴ - [便秘], ひけつ - [秘結] - [bÍ kẾt], chữa khỏi bệnh táo bón.: 便秘が治る, anh có bị mắc chứng bệnh táo bón... -
Chứng tê liệt
しびれ - [痺れ] - [tÊ], cay đến mức tê cả lưỡi: 舌が痺れるほど辛い -
Chứng tỏ
しょうこをひょうじする - [証拠を表示する], みせびらかす - [見せびらかす], みせる - [見せる] -
Chứng từ
しょるい - [書類], しょうしょ - [証書] -
Chứng từ bảo hiểm
ほけんしょるい - [保険書類] -
Chứng từ chậm
ふなつみしょるい - [船積書類], じきけいか - [時期経過], じきけいかふなづみしょるい - [時期経過船積書類], category... -
Chứng từ giao dịch
じょうとせいしょるい - [譲渡性書類], ばいばいほこうくしょ - [売買報告書] -
Chứng từ giao dịch được
じょうとせいしょるい - [譲渡性書類], category : 対外貿易 -
Chứng từ gửi hàng
ふなつみしょるい - [船積書類], はっそうしょるい - [発送書類]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.