Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chứng từ sở hữu hàng hóa

Mục lục

n

しょうひんのけんりしょうしょ - [商品の権利証書]

Kinh tế

かもつしょゆうけんしょうしょ - [貨物所有権証書]
しょうひんのけんりしょうしょ - [商品の権利証書]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Chứng từ xuất khẩu

    ゆしゅつしょるい - [輸出書類], category : 財政
  • Chứng viêm

    えんしょう - [炎症], nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có lẽ sẽ hết viêm.: この目薬を使えば炎症は起こらないでしょう。,...
  • Chứng viêm da dị ứng

    アトピーせいひふえん - [アトピー性皮膚炎], ~ là nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dị ứng: ~が原因でアトピー性皮膚炎が再発する,...
  • Chứng viêm miệng

    アフタせいこうないえん - [アフタ性口内炎], vi-rút gây ra chứng viêm miệng: アフタ性口内の炎ウイルス, chứng viêm...
  • Chứng viêm vú

    にゅうせんえん - [乳腺炎] - [nhŨ tuyẾn viÊm]
  • Chứng viễn thị

    ろうがん - [老眼]
  • Chứng xoắn ruột

    ちょうねんてん - [腸捻転]
  • Chứng xơ cứng

    こうかしょう - [硬化症] - [ngẠnh hÓa chỨng]
  • Chứng xơ vữa động mạch

    アテロームせいどうみゃくこうかしょう - [アテローム性動脈硬化症], chứng xơ vữa động mạch thời kỳ đầu: 早期のアテローム性動脈硬化,...
  • Chứng đái dầm

    おねしょ - [お寝小], おねしょう - [お寝小], やにょうしょう - [夜尿症], trẻ con hoặc chó mèo bị mắc bệnh đái dầm:...
  • Chứng đãng trí

    けんぼう - [健忘], けんぼうしょう - [健忘症], chứng đãng trí trong thời gian tương đối dài: 比較的長く続く健忘, chứng...
  • Chừa lại

    のこす - [残す], たくわえる - [貯える]
  • Chừa ra

    おく - [置く], khi dựng hàng rào, tôi đã chừa ra so với nhà bên cạnh 3 mét.: 塀を建てるのにお隣との間3メートル置いた。
  • Chừng mực

    てきど - [適度]
  • Chừng nào

    どのくらい - [どの位], いつ
  • Chửa ngoài dạ con

    しきゅうがいにんしん - [子宮外妊娠]
  • Chửa ngoài tử cung

    しきゅうがいにんしん - [子宮外妊娠]
  • Chửi rủa

    おめだま - [お目玉]
  • Chửi té tát

    あびせる - [浴びせる], chửi té tát: 〔悪口などを〕浴びせる
  • Chửi tới tấp

    あびせる - [浴びせる], chửi tới tấp: 〔悪口などを〕浴びせる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top