Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chữ Nga

Tin học

ろしあもじ - [ロシア文字]

Xem thêm các từ khác

  • Chữ Phạn

    サンスクリット
  • Chữ cái

    もんじ - [文字], もじ - [文字], アルファベット, chữ cái được viết bằng tay mà quả thực trông giống như chữ in.: まるで活字のような手書き文字
  • Chữ cái La tinh

    ラテン文字
  • Chữ cái tiếng Nhật

    かな - [仮名] - [giẢ danh], viết bằng chữ kana (chữ cái tiếng nhật): 仮名で書く, dùng chữ kana (chữ cái tiếng nhật):...
  • Chữ cứng

    かたかな - [片仮名]
  • Chữ cổ

    きゅうじ - [旧字] - [cỰu tỰ]
  • Chữ gamma

    ガンマ
  • Chữ hoa

    おおもじ - [大文字] - [ĐẠi vĂn tỰ], えいおおもじ - [英大文字], tất cả đều viết chữ hoa: すべて大文字, chữ hoa...
  • Chữ in

    かつじ - [活字], sách có chữ in to: 大きな活字の本, viết kiểu chữ in: 活字体で手書きする
  • Chữ in nghiêng

    イタリック, chữ in nghiêng đậm: 太字のイタリック, dùng chữ nghiêng: イタリックを使う, in bằng chữ in nghiêng: イタリック体で印刷する,...
  • Chữ in nhầm

    ごじ - [誤字], tôi muốn được đính chính lại do in sai (in nhầm) và bỏ sót: 誤字・脱字があるので修正していただきたい
  • Chữ in sai

    ごじ - [誤字], tôi muốn được đính chính lại do in sai (in nhầm) và bỏ sót: 誤字・脱字があるので修正していただきたい
  • Chữ in thường

    こもじ - [小文字]
  • Chữ kana

    かな - [仮名]
  • Chữ kanji

    かんじ - [漢字]
  • Chữ katakana

    かたかな - [片仮名], hãy viết bằng chữ katakana: カタカナで書きなさい
  • Chữ không chân

    サンセリフ
  • Chữ khắc trên mai rùa

    こうこつぶん - [甲骨文] - [giÁp cỐt vĂn]
  • Chữ ký số

    ディジタルしょめい - [ディジタル署名]
  • Chữ ký điện tử

    ディジタルしょめい - [ディジタル署名], でんししょめい - [電子署名]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top