Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chữ viết

Tin học

テキスト

Xem thêm các từ khác

  • Chữ viết bằng tay

    てがきもじ - [手書き文字]
  • Chữ viết hoa

    おおもじ - [大文字] - [ĐẠi vĂn tỰ], tất cả đều viết chữ hoa: すべて大文字, chữ hoa in: 印刷字体の大文字, chữ...
  • Chữ viết lồng nhau

    モノグラム
  • Chữ viết ngang

    よこもじ - [横文字], chữ nhật được viết theo hàng dọc, chứ tây được viết theo hàng ngang: 日本の文字は縦書きですが、西洋の文字は横文字です
  • Chữ viết nghệch ngoạc

    はしりがき - [走り書き], tôi đưa cho anh ấy lá thư viết vội bằng tờ giấy nhắn.: メモに走り書きした手紙を彼に手渡した
  • Chữ viết tay

    ひっせき - [筆蹟] - [bÚt ?], ひっせき - [筆跡] - [bÚt tÍch], にくひつ - [肉筆], lá thư viết tay của (ai đó): (人)の肉筆の手紙,...
  • Chữ viết tượng hình

    えもじ - [絵文字] - [hỘi vĂn tỰ], ngôn ngữ tượng hình: 絵文字的言語, chữ tượng hình cổ đại: (古代の)絵文字,...
  • Chữ viết tắt

    りゃくご - [略語], chữ viết tắt trong mail điện tử.: 電子メールの略語, bản ghi nhớ của cô thư ký toàn chữ viết tắt...
  • Chữ viết vội vàng

    はしりがき - [走り書き], tôi đưa cho anh ấy lá thư viết vội bằng tờ giấy nhắn.: メモに走り書きした手紙を彼に手渡した
  • Chữ viết đẹp

    にゅうぼく - [入木] - [nhẬp mỘc]
  • Chữ đẹp

    たっぴつ - [達筆], tôi thấy chữ anh đẹp thật đấy.: 君が達筆なんで感心したよ。
  • Chữ đục lỗ

    てんじ - [点字], làm công việc biên dịch chữ braille dành cho người mù: 盲人のために点字の翻訳の仕事をする, bán ra...
  • Chữa bệnh

    びょうきをなおす - [病気を治す], いする - [医する]
  • Chữa bệnh truyền nhiễm

    かんせんしょうちりょう - [感染症治療], thuốc chữa bệnh dịch (bệnh lây lan): 感染症治療薬
  • Chữa cháy

    しょうぼうする - [消防する], しょうかする - [消火する], しょうか - [消火する]
  • Chữa lỗi

    エラーていせい - [エラー訂正]
  • Chữa máy

    きかいをしゅうりする - [機会を修理する]
  • Chữa thuốc

    ちりょうする - [治療する]
  • Chở che

    あいこ - [愛顧] - [Ái cỐ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top