Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chữ viết đẹp

exp

にゅうぼく - [入木] - [NHẬP MỘC]

Xem thêm các từ khác

  • Chữ đẹp

    たっぴつ - [達筆], tôi thấy chữ anh đẹp thật đấy.: 君が達筆なんで感心したよ。
  • Chữ đục lỗ

    てんじ - [点字], làm công việc biên dịch chữ braille dành cho người mù: 盲人のために点字の翻訳の仕事をする, bán ra...
  • Chữa bệnh

    びょうきをなおす - [病気を治す], いする - [医する]
  • Chữa bệnh truyền nhiễm

    かんせんしょうちりょう - [感染症治療], thuốc chữa bệnh dịch (bệnh lây lan): 感染症治療薬
  • Chữa cháy

    しょうぼうする - [消防する], しょうかする - [消火する], しょうか - [消火する]
  • Chữa lỗi

    エラーていせい - [エラー訂正]
  • Chữa máy

    きかいをしゅうりする - [機会を修理する]
  • Chữa thuốc

    ちりょうする - [治療する]
  • Chở che

    あいこ - [愛顧] - [Ái cỐ]
  • Chở làm nhiều lần

    ぶんかつうんそう - [分割運送], category : 対外貿易
  • Chở làm nhều lần

    ぶんかつうんそう - [分割運送]
  • Chở đầy

    まんさいする - [満載する], chiếc xe buýt đó đã chở đầy khách: あのバスが乗客を満載している
  • Chỗ bán vé

    きっぷうりば - [切符売り場]
  • Chỗ bùn đất

    ぬかるみ - [泥濘] - [nÊ ?], trượt chân và ngã vào chỗ bùn lầy: ぬかるみで足をとられる
  • Chỗ bẩn thỉu

    ふじょうば - [不浄場] - [bẤt tỊnh trƯỜng]
  • Chỗ bẻ ghi

    てんてつき - [転轍機] - [chuyỂn ? cƠ], dụng cụ bẻ ghi điện tử: 電気転轍機
  • Chỗ bẻ lái

    てんてつき - [転轍機] - [chuyỂn ? cƠ], dụng cụ bẻ ghi điện tử: 電気転轍機
  • Chỗ bị viêm

    えんしょうびょうそう - [炎症病巣], nơi dễ bị viêm: 炎症性の病巣
  • Chỗ cho vào

    くち - [口]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top