Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chai tay

adj

てのたこ - [手のたこ]

Xem thêm các từ khác

  • Chai thuốc

    くすりびん - [薬瓶] - [dƯỢc bÌnh], chai thuốc insulin: インスリンの薬瓶
  • Chai to

    マグナム
  • Chan

    つぐ, しめらす
  • Chan chát

    ほうふな - [豊富な]
  • Chan hòa

    カツカツ, あいそう - [愛想], đối với ai cũng chan hòa, gần gũi: 誰に対しても愛想がいい, người chan hòa, dễ gần:...
  • Chanh

    レモン, シトロン
  • Chanh chua

    すっぱいレモン
  • Chao

    ワンダ
  • Chao chát

    がちん, cãi lại xoe xóe, chao chát: がちんと言い返してやる
  • Chao ôi

    いやはや, chao ôi! tôi đã bị choáng ngợp khi vào hội chợ hàng mẫu ngành điện tử tổ chức tại hội quán ngoại thương....
  • Chao ôi!

    やれ, はてな, いやはや
  • Chao đèn

    でんとうのかさ - [電灯の傘]
  • Chao đảo

    かぶる - [被る], ちらちら, スタッガ, ワッブル, thuyền vừa chao đảo vừa tiến đến gần: 船が被りながら近づいてきた
  • Charles Goodyear

    チャールズグッドイヤ
  • Chat

    チャタリング, チャット
  • Chau mày

    かおをしかめる - [顔をしかめる] - [nhan], chau mày ra vẻ nổi giận: わざと怒ったように顔をしかめる
  • Chay

    なしょく - [菜食]
  • Che

    とじる - [閉じる], さえぎる - [遮る], かくす, おおう - [覆う], おおいかくす - [覆い隠す], シールド, しゃへい - [遮蔽],...
  • Che chắn

    ふせぐ - [防ぐ], ガード, シース
  • Che chở

    ようご - [擁護]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top