Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chao ôi

int

いやはや
Chao ôi! Tôi đã bị choáng ngợp khi vào hội chợ hàng mẫu ngành điện tử tổ chức tại Hội quán ngoại thương. Những hàng hóa mới đó thật tuyệt vời làm sao!: いやはや、貿易会館のエレクトロニクス見本市にはびっくりしたよ。あの新製品はすごいねえ

Xem thêm các từ khác

  • Chao ôi!

    やれ, はてな, いやはや
  • Chao đèn

    でんとうのかさ - [電灯の傘]
  • Chao đảo

    かぶる - [被る], ちらちら, スタッガ, ワッブル, thuyền vừa chao đảo vừa tiến đến gần: 船が被りながら近づいてきた
  • Charles Goodyear

    チャールズグッドイヤ
  • Chat

    チャタリング, チャット
  • Chau mày

    かおをしかめる - [顔をしかめる] - [nhan], chau mày ra vẻ nổi giận: わざと怒ったように顔をしかめる
  • Chay

    なしょく - [菜食]
  • Che

    とじる - [閉じる], さえぎる - [遮る], かくす, おおう - [覆う], おおいかくす - [覆い隠す], シールド, しゃへい - [遮蔽],...
  • Che chắn

    ふせぐ - [防ぐ], ガード, シース
  • Che chở

    ようご - [擁護]
  • Che dù

    かさをさす - [傘をさす]
  • Che dấu

    かくす
  • Che giấu

    ふせる - [伏せる], ひめる - [秘める], かばう - [庇う], かくす - [隠す], おおいかくす - [覆い隠す] - [phÚc Ẩn], カモフラージ,...
  • Che lên

    かぶせる - [被せる], オーバレイアップ, category : 溶接
  • Che lấp

    とまる - [止まる]
  • Che mờ

    かすむ - [霞む], ミスト
  • Che phủ

    シース
  • Che đậy

    ひめる - [秘める], しのぶ - [忍ぶ], さえぎる - [遮る], かくす - [隠す], おおう - [覆う], おおいかくす - [覆い隠す],...
  • Checksum

    サムチェック
  • Chen

    おしこむ - [押込む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top