Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chiêm tinh

v

そんけいする - [尊敬する]

Xem thêm các từ khác

  • Chiên

    あぶらでいためる - [油で炒める], あける, フライング
  • Chiên ngập mỡ

    あんだぎ
  • Chiêng

    どら
  • Chiêu bài

    かんばん - [看板], うりもの - [売り物], núp dưới chiêu bài viện trợ: 援助の看板にする, dựa vào giọng tốt làm chiêu...
  • Chiêu dân

    じゅうみんをしょうしゅうする - [住民を召集する]
  • Chiêu dụ

    じぶんのほうにひきこむ - [自分のほうに引き込む]
  • Chiêu hoà

    しょうわ - [昭和]
  • Chiêu mộ

    ぼしゅう - [募集する], つのる - [募る], chiêu sinh: 学生を募る
  • Chiêu tập

    ぼしゅう - [募集する]
  • Chiêu đãi

    しょうたいする - [招待する], ごちそうする - [ご馳走する], ごちそう - [ご馳走する], おごる - [奢る], lần sau khi chúng...
  • Chiếc

    ほん - [本], ピース, こ - [個] - [cÁ]
  • Chiếc thước kẻ

    じょうぎ - [定規]
  • Chiếc xe yêu

    あいしゃ - [愛車] - [Ái xa]
  • Chiếc xuyến

    うでかざり - [腕飾り] - [oẢn sỨc]
  • Chiếm

    しめる - [占める], とる - [取る], ふさぐ - [塞ぐ], chiếm chỗ: 場所をふさぐ
  • Chiếm hữu

    せんゆう - [占有する], ようする - [擁する], category : 財政
  • Chiếm lãnh

    せんりょうする - [占領する]
  • Chiếm lĩnh

    せんりょうする - [占領する], せんゆう - [占有]
  • Chiếm lấy

    せんしゅする - [占守する], せんきょ - [占拠]
  • Chiếm đoạt

    せんしゅする - [占取する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top