Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chiến tranh

Mục lục

n

せんそう - [戦争]
Chiến tranh kinh tế: 経済戦(争)
Chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo: 科学と宗教の争い
Chiến tranh vẫn đang diễn ra ở Apganitan: アフガニスタンで今も続いている戦争
học về chiến tranh Việt Nam: ベトナム(戦争)の教訓を学ぶ
こうそう - [抗争]
あらそい - [争い]
cuộc chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo: 科学と宗教の争い
cuộc chiến tranh vô nghĩa giữa ~: ~間の無意味な争い
あらそう - [争う]
chiến tranh vì cái gì: ~のために争う
chiến tranh để thu lợi được gì: ~を得るために争う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top