Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chiến tranh phòng ngự

exp

ぼうせん - [防戦]
Giải tỏa tình trạng chiến tranh phòng ngự.: 防戦態勢を解く
Giữ vững tình trạng chiến tranh phòng ngự.: がっちりと防戦態勢を固める

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top