Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chiếu

Mục lục

v

さす - [射す]
nắng chiều chiếu hướng tây: 西日が射す
ござ
うつる - [写る]
bóng chiếu bằng ra đa: レーダーに写る影
chiếu trên máy quay: カメラに写るところに
うつる - [映る]
Tivi nhà tôi kênh 3 chiếu không tốt lắm.: 内のテレビは3チャンネルがよく映らない。
うつす - [映す]
あたる - [当たる]
rất nguy hiểm khi bị ánh nắng chiếu thẳng quá nhiều.: 日光に当たりすぎるのは危険だ
たたみ - [畳]
むしろ - [莚]
むしろ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top