Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chiều xuân

n

しゅんしょう - [春宵]

Xem thêm các từ khác

  • Chiỉ định màu trực tiếp

    ちょくせついろしてい - [直接色指定]
  • Cho

    めぐむ - [恵む], ほどこす - [施す], のために, つかう - [遣う], たまわる - [賜る], さしあげる - [差し上げる], くれる...
  • Cho...đi theo

    つける - [就ける], cho 1 luật sư đi theo ai đó: (人)に弁護士を就ける
  • Cho (hành khách) xuống (xe)

    ディスマウント
  • Cho (vào)

    くみこむ - [組み込む], cho cái gì vào sản phẩm: ~を製品に組み込む, cho công nghệ phòng chống copy vào đĩa nhạc cd:...
  • Cho (ăn, uống) no nê

    あかす - [飽かす], cho ăn uống no nê cái gì: ~を飽かせる
  • Cho bay

    つうちする - [通知する]
  • Cho biết

    しらせる - [知らせる], してき - [指摘する], きかす - [聞かす], あらわす - [現わす], あらわす - [現す], xin hãy cho tôi...
  • Cho bánh xe tự do

    フリーホイーリング
  • Cho bú

    おっぱいする
  • Cho băng vào

    カセットをいれる - [カセットを入れる]
  • Cho chạy thử

    ロードテスト
  • Cho chảy

    ながす - [流す]
  • Cho dù thế...vẫn

    それでも - [其れでも], anh ta có rất nhiều điểm xấu, nhưng dù thế tôi vẫn yêu anh ta: 彼は悪い点が多いです。それでも彼を愛している
  • Cho hai người (suất ăn)

    ふたりまえ - [二人前], ににんまえ - [二人前], hãy cho suất hai người: それを二人前ください。, một người tình nguyện...
  • Cho làm

    つける - [就ける], thầy giáo cho anh kimura làm lớp trưởng: 先生は木村さんを級長に就ける
  • Cho lên

    のぼせる - [上せる], のぼす - [上す]
  • Cho mượn

    かしだし - [貸し出し], かし - [貸し], かしだし - [貸し出しする], かしだす - [貸し出す], かす - [貸す], たいよ - [貸与する],...
  • Cho mời đến

    めす - [召す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top