Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chi phí giáo dục

n, exp

がくし - [学資] - [HỌC TƯ]
hỗ trợ (trợ cấp) chí phí giáo dục: 学資援助
yêu cầu (xin) hỗ trợ chi phí giáo dục (học phí): 学資援助の申込

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top