Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chi phí lắp đặt

n, exp

こうじひ - [工事費] - [CÔNG SỰ PHÍ]
Ông có thể cho tôi biết sơ qua chi phí lắp đặt điều hòa được không?: エアコン据え付け工事費の概算を教えていただけませんか?
Ước tính sơ qua chi phí lắp đặt : 工事費概算見積もり

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top