Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chi sau

n

こうし - [後肢] - [HẬU CHI]
Xương của chân sau (chi sau): 後肢の骨
Sự tê liệt chi sau: 後肢麻痺
Khớp xương chi sau: 後肢関節
Bị mất phản xạ co chi sau.: 後肢撤去反射の消失

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top