Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chia tách

v

たつ - [絶つ]
きりくずす - [切り崩す]

Xem thêm các từ khác

  • Chia tỉ lệ

    きじゅんか - [基準化], しゅくしゃく - [縮尺], スケーリング
  • Chia vùng

    パーティションをきる - [パーティションを切る]
  • Chia vùng cứng

    ハードセクタリング
  • Chia vùng logic

    ソフトセクタリング
  • Chia ô

    せるぶんかつ - [セル分割]
  • Chia đoạn

    せつだんする - [切断する]
  • Chia đàn

    分封
  • Chia đôi

    せっぱんする - [折半する], にぶん - [二分] - [nhỊ phÂn], はんぶんにわける - [半分に分ける], フィフティーフィフティー,...
  • Chia đều

    きんぶん - [均分], とうぶん - [等分する], có đất thừa kế được chia đều cho các con trai: 男子均分相続土地保有,...
  • Chia độ

    キャリブレート
  • Chim

    とり - [鳥]
  • Chim (bé trai)

    おちんちん
  • Chim (trẻ con)

    ちんちん
  • Chim Vẹt

    おうむ
  • Chim biển

    うみどり - [海鳥] - [hẢi ĐiỂu], chim biển là tên gọi chung của những loài chim sống ở bờ biển hoặc trên những hòn đảo,...
  • Chim báo bão

    サンダーバード
  • Chim bói cá

    ひすい - [翡翠] - [phỈ thÚy], かわせみ - [翡翠] - [phỈ thÚy], かわせみ - [川蝉] - [xuyÊn *]
  • Chim bói cá mỏ đỏ

    あかしょうびん - [赤翡翠] - [xÍch phỈ thÚy]
  • Chim bạch yến

    カナリャ
  • Chim bồ câu

    はと - [鳩]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top