Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chim ưng

n

タカ
たか - [鷹]
Chim cắt đẻ ra chim ưng.(=Chim cúc cu ấp trứng tu hú): 鳶が鷹を生む
Săn bằng chim ưng: 鷹狩りをする

Xem thêm các từ khác

  • Chim ở nước

    みずどり - [水鳥] - [thỦy ĐiỂu], Điều ước liên quan đến tầm quan trọng quốc tế của đầm lầy, đặc biệt là môi...
  • Chinh chiến

    せんとう - [戦闘], せんそう - [戦争]
  • Chinh phạt

    とうばつ - [討伐する], うつ - [討つ], nghe nói đức vua đích thân chinh phạt quân thù.: 王様は自分で敵を討ったという話がある
  • Chinh phụ

    ごてんじょちゅう - [ご殿女中]
  • Chinh phục

    こくふく - [克服], したがえる - [従える], せいふく - [制服], たいじ - [退治する], chính phủ đã khắc phục tình hình...
  • Chip CMOS

    シーモス
  • Chiêm bao

    ゆめ - [夢]
  • Chiêm nghiệm

    じっけんする - [実験する], うらなう - [占う]
  • Chiêm ngưỡng

    はいけん - [拝見する], かくにんする - [確認する], おがむ - [拝む], あおぎみる - [仰ぎ見る], chiêm ngưỡng ảnh của...
  • Chiêm tinh

    そんけいする - [尊敬する]
  • Chiên

    あぶらでいためる - [油で炒める], あける, フライング
  • Chiên ngập mỡ

    あんだぎ
  • Chiêng

    どら
  • Chiêu bài

    かんばん - [看板], うりもの - [売り物], núp dưới chiêu bài viện trợ: 援助の看板にする, dựa vào giọng tốt làm chiêu...
  • Chiêu dân

    じゅうみんをしょうしゅうする - [住民を召集する]
  • Chiêu dụ

    じぶんのほうにひきこむ - [自分のほうに引き込む]
  • Chiêu hoà

    しょうわ - [昭和]
  • Chiêu mộ

    ぼしゅう - [募集する], つのる - [募る], chiêu sinh: 学生を募る
  • Chiêu tập

    ぼしゅう - [募集する]
  • Chiêu đãi

    しょうたいする - [招待する], ごちそうする - [ご馳走する], ごちそう - [ご馳走する], おごる - [奢る], lần sau khi chúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top