Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chim giẻ cùi

n

カケス
con chim giẻ cùi đó bay khỏi cây và đậu xuống cửa sổ nhà tôi: そのカケスは木を飛び立って、私の家の窓に止まった

Xem thêm các từ khác

  • Chim giẻ cùi xanh

    あおかけす - [青懸巣] - [thanh huyỀn sÀo]
  • Chim gõ kiến

    キツツキ, きつつき - [啄木鳥] - [trÁc mỘc ĐiỂu], ウッドペッカー, あかげら - [赤啄木鳥] - [xÍch trÁc mỘc ĐiỂu], chim...
  • Chim hoang dã

    やちょう - [野鳥]
  • Chim hoàng yến

    カナリア, kim cương hoàng yến: カナリア・ダイヤモンド, thức ăn cho chim hoàng yến: カナリアの餌, chim hoàng yến là...
  • Chim hải âu lớn

    アルバトロス
  • Chim hồng tước

    ミソサザイ
  • Chim kền kền

    はげたか - [兀鷹] - [ngỘt Ưng], はげたか - [禿鷹] - [ngỐc Ưng]
  • Chim muông

    ちょうるい - [鳥類] - [ĐiỂu loẠi]
  • Chim mồi

    ルアー
  • Chim nhạn

    かり
  • Chim non

    ひなどり - [ひな鳥], バーディー, ことり - [小鳥], thật là buổi sáng yên tĩnh, chỉ nghe thấy tiếng chim non hót.: 本当に静かな朝だった。小鳥たちのピーピー鳴く音しか聞こえなかった
  • Chim nuôi

    かいどり - [飼い鳥] - [tỰ ĐiỂu]
  • Chim oanh

    うぐいす - [鶯]
  • Chim phượng hoàng

    フェニックス
  • Chim sơn ca

    ひばり - [告天子] - [cÁo thiÊn tỬ], ナイチンゲール
  • Chim sơn ca bay nhảy và hót véo von trong không trung

    あげひばり - [揚げ雲雀] - [dƯƠng vÂn tƯỚc]
  • Chim sẻ

    スズメ, すずめ - [雀], あおじ - [蒿雀] - [* tƯỚc], một đàn chim sẻ bay về phía núi xa: 蒿雀がたくさん山の方へ飛んでいく
  • Chim thiên nga

    スワン
  • Chim thiên đường

    ごくらし
  • Chim thú

    ちょうじゅう - [鳥獣] - [ĐiỂu thÚ], (bệnh) bắt nguồn từ loài chim hoang dã: 野生鳥獣に起こる〔病気が〕, thịt chim...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top