Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Choàng áo

adv

きものをまとう - [着物をまとう]

Xem thêm các từ khác

  • Choán hết

    じゅうまん - [充満する]
  • Choáng không nói nên lời

    おたおた, chạy trốn vào trong góc, choáng vì sợ hãi tới mức không nói nên lời: おたおたと隅の方に走り去る
  • Choáng ngợp

    うっとりする, chắc chắn bạn sẽ bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp dễ thương của thị trấn như bước từ trong chuyện ra...
  • Choáng váng

    ふらふら, ぐらぐら, くらくら, くらくらする, ふらふらする, めまいがする - [目まいがする], đầu óc choáng váng:...
  • Choòng khoan

    ドリルロッド
  • Chu cấp

    えんじょする - [援助する], しおくり - [仕送りする], じょりょくする - [助力する]
  • Chu kì

    しゅうき - [周期], おうふく - [往復]
  • Chu kì nửa phân rã

    はんげんき - [半減期], category : 物理学
  • Chu kỳ

    しゅうき - [周期], サイクル, サークル, サイクル, しゅうき - [周期]
  • Chu kỳ Clerk

    クラークサイクル
  • Chu kỳ Juglar

    ジュグラーサイクル, category : 経済, explanation : 景気循環の一つの形態を表したもの。///景気循環が10年弱ごとに訪れるケースで、設備投資の周期と重ねあわせることができる。中期循環や設備循環などと呼ばれることがある。,...
  • Chu kỳ Otto

    オットーサイクル
  • Chu kỳ Savathe

    サバテサイクル
  • Chu kỳ bộ nhớ

    メモリサイクル
  • Chu kỳ carnot

    カルノーサイクル
  • Chu kỳ của máy

    マシンサイクル
  • Chu kỳ hở bên lề

    カーブクリアランスサークル
  • Chu kỳ hở bên rìa

    カーブクリアランスサークル
  • Chu kỳ khoảng hở của xe

    ビークルクリアランスサークル
  • Chu kỳ kinh doanh

    けいきじゅんかん - [景気循環]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top