Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cho đến bây giờ

exp

これまで - [此れ迄]

Xem thêm các từ khác

  • Cho đến giờ

    じゅうらい - [従来], いままで - [今まで]
  • Cho đến hôm nay

    きょうまで - [今日まで] - [kim nhẬt], こんにちまで - [今日まで] - [kim nhẬt]
  • Cho đến nay

    これまで - [此れ迄], いままで - [今まで], từ trước đến nay tôi toàn gặp vận đỏ.: これまで私はずっと幸運だった。,...
  • Choai choai

    わかい - [若い], すこしせいちょうする - [少し成長する]
  • Choang

    めきめき
  • Choe chóe

    がちん
  • Chong chóng

    プロベラ, かざぐるま - [風車], インペラ
  • Chong chóng dẫn hướng

    ガイドベーン
  • Chong chóng gió

    バルブタイミングサイン
  • Chong chóng khép kín

    くろーずはねぐるま - [クローズ羽根車]
  • Chong chóng không quay

    ステーショナリベーン
  • Chong chóng quay

    ロータリーベーン
  • Choàng áo

    きものをまとう - [着物をまとう]
  • Choán hết

    じゅうまん - [充満する]
  • Choáng không nói nên lời

    おたおた, chạy trốn vào trong góc, choáng vì sợ hãi tới mức không nói nên lời: おたおたと隅の方に走り去る
  • Choáng ngợp

    うっとりする, chắc chắn bạn sẽ bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp dễ thương của thị trấn như bước từ trong chuyện ra...
  • Choáng váng

    ふらふら, ぐらぐら, くらくら, くらくらする, ふらふらする, めまいがする - [目まいがする], đầu óc choáng váng:...
  • Choòng khoan

    ドリルロッド
  • Chu cấp

    えんじょする - [援助する], しおくり - [仕送りする], じょりょくする - [助力する]
  • Chu kì

    しゅうき - [周期], おうふく - [往復]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top