- Từ điển Việt - Nhật
Cho nghỉ việc
n
かいこ - [解雇]
- cho nghỉ việc tạm thời: 一時的解雇
- cho nghỉ việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇
- cho nghỉ việc không có lý do chính đáng: 正当な理由のない解雇
かいこ - [解雇する]
- Anh ta bị nghỉ việc sau khi công ty cắt giảm nhân sự.: 彼は人員整理で解雇された。
- Tôi bị nghỉ việc tạm thời do công ty gặp thua lỗ.: 会社が赤字のため一時解雇された。
Xem thêm các từ khác
-
Cho ngủ
ねかせる - [寝かせる], ねかす - [寝かす], おねんねする, đặt ai đó nằm ngiêng cho dễ thở: (人)の呼吸を楽にするために横向きに寝かせる,... -
Cho ngủ (em bé)
おねんねする -
Cho nhau
かわす - [交す], trao đổi súng đạn cho nhau: 砲火を交す, chuyền cho nhau đường bóng đẹp trước hàng phòng thủ của đội... -
Cho nhập quốc tịch Mỹ
アメリカナイズ -
Cho nên
このけっか - [この結果] - [kẾt quẢ] -
Cho phép
りょうしょう - [了承する], ゆるす - [許す], みとめる - [認める] - [nhẬn], しゅこう - [首肯する], きょかする - [許可する],... -
Cho phép chuyển tiếp vật lý
ぶつりてきかいそうきょか - [物理的回送許可] -
Cho phép người nhận luân phiên
だいこうじゅしんしゃきょか - [代行受信者許可] -
Cho phép thực hiện
かなう - [叶う] -
Cho phép truy cập
アクセスをきょかする - [アクセスを許可する] -
Cho qua
パスする, とおす - [通す], tôi không thể cho anh qua với một bài thi kém thế này.: 試験がこんなにできなくては君を通すわけにはいかない。 -
Cho quyền
けんげんをあたえる - [権限を与える] -
Cho ra khỏi
だす - [出す] -
Cho rằng
おもう - [思う], おもいこむ - [思い込む], tôi nghĩ rằng anh ta bây giờ khá hơn anh ta một năm về trước: 1年前の彼より今の彼の方がいいと思う。,... -
Cho sống
いかす - [生かす] -
Cho thuê
かしだす - [貸出す], かし - [貸し], そしゃく - [租借する], ちんたい - [賃貸する], cho vay lại (cho thuê lại): また貸しする,... -
Cho thuê chỗ ở
おく - [置く] -
Cho thuê kho
倉庫などの賃貸事業 -
Cho thuê lại
またかし - [また貸し], またがしする - [又貸しする], またがし - [又貸し], category : 対外貿易 -
Cho thuê ngắn hạn
ちんたいしゃく - [賃貸借]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.