Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cho vay cầm hàng lưu kho

Mục lục

v

そうこよたくひんたんぽかし - [倉庫預託品担保貸]
そうこいたくひんたんぽかし - [倉庫委託品担保貸]

Kinh tế

そうこいたくひんたんぽがし - [倉庫委託品担保貸し]
Category: 対外貿易
そうこよたくひんたんぽかし - [倉庫預託品担保貸し]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Cho vay cầm tàu

    せんぱくていとうたいしゃく - [船舶抵当貸借], せんていていとうぼうけんきんゆう - [船底抵当冒険金融], せんていていとうたんぽきんゆう...
  • Cho vay dài hạn

    ちょうきかしつけ - [長期貸付], ちょうきがし - [長期貸し], category : 対外貿易
  • Cho vay không bảo đảm

    むたんぽがし - [無担保貸し], category : 対外貿易
  • Cho vay không kỳ hạn

    とうざかしつけきん - [当座貸付金], とうざかし - [当座貸], コール.ローン, とうざがし - [当座貸し], とうざかしつけきん...
  • Cho vay không đảm bảo

    むたんぽかし - [無担保貸し], しんようかし - [信用貸し]
  • Cho vay ngắn hạn

    たんきゆうし - [短期融資], たんきかしつけ - [短期貸付], コール・ローン, たんきかしつけ - [短期貸付], たんきゆうし...
  • Cho vay thông tri

    つうちゆうし - [通知融資], つうちかしつけ - [通知貸付]
  • Cho vay thông tri ngắn hạn

    たんきつうちかしつけ - [短期通知貸付]
  • Cho và nhận

    じゅじゅ - [授受する]
  • Cho vào

    つっこむ - [突っ込む], しゅうよう - [収容する], さす - [射す], くみこむ - [組み込む], おさめる - [収める], いれる...
  • Cho về

    かえす - [帰す]
  • Cho xem

    みせる - [見せる], cho tôi xem ảnh nào: 写真を見せてください。, sẽ làm việc đó cho mà xem.: それをやって ~
  • Cho xin đi

    いいかげんにする - [いい加減にする], lại chuyện ấy à. thôi cho xin đi. anh ấy là một người bạn tốt. thế là đủ:...
  • Cho xuống

    おろす - [降ろす], おろす - [下ろす], chiếc xe buýt của trường học dừng xe để cho học sinh xuống xe.: スクールバスは生徒を降ろすために止まった。,...
  • Cho ăn

    かう - [飼う], cho mèo ăn: 猫を飼う
  • Cho đi

    いかせる - [行かせる]
  • Cho đi qua

    パスする, とおす - [通す], vì quên thẻ sinh viên nên tôi không được cho đi qua.: 学生証を忘れたので通してもらえなかった。
  • Cho điểm chặt

    てんがからい - [点が辛い] - [ĐiỂm tÂn], cô giáo dạy tiếng anh của tôi cho điểm chặt lắm.: 私の英語の先生は点が辛い
  • Cho đầy đủ

    あかす - [飽かす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top