Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chuông báo động

Mục lục

n, exp

けいしょう - [警鐘]
gióng lên hồi chuông báo động trước việc người ta quá chú trọng vào việc giáo dục ngôn ngữ quá sớm : 語の早期教育の過熱に警鐘を鳴らす

Kỹ thuật

アラーム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top