Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chuồng chim

n

とりごや - [鳥小屋] - [ĐIỂU TIỂU ỐC]
anh ấy xây một khu nuôi chim lớn phía sau nhà.: 彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った
người nuôi chim: 鳥小屋管理人

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top