- Từ điển Việt - Nhật
Chuồng chim
n
とりごや - [鳥小屋] - [ĐIỂU TIỂU ỐC]
- anh ấy xây một khu nuôi chim lớn phía sau nhà.: 彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った
- người nuôi chim: 鳥小屋管理人
Xem thêm các từ khác
-
Chuồng chim bồ câu
きゅうしゃ - [鳩舎] - [cƯu xÁ] -
Chuồng chó
けんしゃ - [犬舎] - [khuyỂn xÁ] -
Chuồng cừu
ひつじごや - [羊小屋] - [dƯƠng tiỂu Ốc] -
Chuồng gà
とや - [鳥屋] - [ĐiỂu Ốc], けいしゃ - [鶏舎], chuồng gà đen: 黒鳥屋, chuồng gà lớn: 大鶏舎, chuồng gà công nghiệp:... -
Chuồng heo
とんしゃ - [豚舎] -
Chuồng lợn
ぶたごや - [豚小屋], とんしゃ - [豚舎] - [ĐỒn xÁ], quả là một kẻ thèm thịt lợn muối đến mức có thể liếm cửa... -
Chuồng ngựa
うまや - [馬屋] - [mà Ốc], うまごや - [馬小屋], nhốt ngựa vào chuồng ngựa: 馬を馬屋に入れる, rải rơm vào trong chuồng... -
Chuồng trâu
すいぎゅうしゃ - [水牛舎] -
Chuộc chứng từ gửi hàng
ひきわたししょるいひきかえ - [引渡し書類引き換え] -
Chuộc chứng từ hàng gửi
ひきわたししょるいひきかえ - [引渡書類引換え], category : 対外貿易 -
Chuộc lại
かいもどし - [買い戻し] - [mÃi lỆ], かいもどす - [買い戻す], dừng việc chuộc lại cái gì đó: ~の買い戻しを停止する,... -
Chuột bạch
モルモット -
Chuột chù
じゃこうねずみ -
Chuột chũi
モグラ -
Chuột cống
かわねずみ -
Chuột lang
てんじくねずみ - [天竺鼠] - [thiÊn trÚc thỬ] -
Chuột lắt
こねずみ - [子鼠] -
Chuột nhắt
こねずみ - [子鼠], かつかネズミ - [二十日ネズミ] -
Chuột nối tiếp
シリアルマウス -
Chuột quang cơ học
オプトメカニカルマウス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.