Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chu kỳ trong ngày

exp

にちないしゅうき - [日内周期] - [NHẬT NỘI CHU KỲ]

Xem thêm các từ khác

  • Chu kỳ tìm kiếm

    たんさくサイクル - [探索サイクル]
  • Chu kỳ ép hình

    せいけいサイクル - [成形サイクル], explanation : 1回の成形を完了するのに必要な一連の操作、または操作に要する時間のこと。1サイクルで射出、射出保持、冷却の時間を"0"としたサイクルをドライサイクルという。,...
  • Chu kỳ ép không đổi

    コンスタントプレッシャサイクル
  • Chu kỳ đóng

    クローズドサイクル
  • Chu kỳ đọc

    よみとりサイクルじかん - [読取りサイクル時間]
  • Chu kỳ đọc ghi

    よみとりかきこみサイクルじかん - [読取り書込みサイクル時間]
  • Chu kỳ động cơ điêzen

    ディーゼルサイクル
  • Chu san

    しゅうかんし - [週刊誌]
  • Chu trình

    ながれ - [流れ], サイクル, サークル, quá trình quốc tế chú trọng~: ~を重視する国際的な流れ
  • Chu trình Atkinson

    アトキンソンサイクル
  • Chu trình Carnot

    カルノーサイクル
  • Chu trình Ericsson

    エリクソンサイクル
  • Chu trình Kondratief

    こんどらちぇふのなみ - [コンドラチェフの波]
  • Chu trình LTO

    LTOサイクル
  • Chu trình egodic

    えるごーどかてい - [エルゴード過程]
  • Chu trình giữ lạnh

    コールドチェーン, explanation : 生鮮食品や冷凍食品など一定の温度管理を行って、生産地や工場から卸売業者、小売業者までの輸送を行うこと。流通過程で貨物の品質劣化を起きないように、温度管理を徹底する必要がある。,...
  • Chu trình khí ga

    ガスサイクル
  • Chu trình kết hợp

    コンバインドサイクル
  • Chu trình phóng đại

    エキスパンダサイクル
  • Chu vi

    しゅうい - [周囲], サーカムフェレンシャル, しゅう - [周], category : 数学
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top