Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chun vòng

n

わゴム - [輪ゴム]

Xem thêm các từ khác

  • Chung

    きょうどう - [協同], きょうゆうする - [共有する], ごうどう - [合同], パブリック, いっぱんてき - [一般的], グローバル,...
  • Chung chung

    いっぱんてき - [一般的], おおまか - [大まか], およそ - [凡そ], ý tưởng chung chung: 大まかなアイデア, đây là tình...
  • Chung cư

    アパート, khu nhà chung cư có giá cả hợp lí: かなり安いアパート
  • Chung kết

    ファイナル, しゅうけつ - [終結], けっしょう - [決勝], thua trong trận chung kết: 決勝(戦)で敗退する, bước vào trận...
  • Chung nhau

    きょうゆうする - [共有する], máy in do nhiều máy tính chung nhau: 1台のプリンターをコンピュータ間で共有する, cùng...
  • Chung quanh

    まわり, しゅうい - [周囲]
  • Chung quanh trục

    アクシャル
  • Chung sức

    きょうりょく - [協力]
  • Chung sống

    どうきょ - [同居], コアビタシオン, chung sống (sống chung) bất hợp pháp: 不法(ふほう)の同居(どうきょ), họ hàng cùng...
  • Chung thân

    しゅうしん - [終身]
  • Chuyên chế

    せんせい - [専制]
  • Chuyên chở

    うんそうする - [運送する], うんちん - [運賃], うんてんする - [運転する], うんぱん - [運搬], うんぱん - [運搬する],...
  • Chuyên chở bằng máy bay trực thăng

    へりゆそう - [ヘリ輸送]
  • Chuyên chở bằng xe

    ビークル, ビヒクル
  • Chuyên chở bằng xe buýt

    ばすゆそう - [バス輸送]
  • Chuyên chở bằng xe tải

    バルブタペットガイド
  • Chuyên chở công ten nơ

    こんてなーりゆそう - [コンテナーり輸送]
  • Chuyên chở côngtennơ

    こんてなーゆそう - [コンテナー輸送], category : 対外貿易
  • Chuyên chở hàng bằng pa-lét

    ぱれっどゆそう - [パレッド輸送], category : 対外貿易
  • Chuyên chở hàng bằng pa lét

    ぱれっとゆそう - [パレット輸送], ぱれっとつみおろし - [パレット積み下ろし]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top