Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chuyên cần

Mục lục

adj

きんべんな - [勤勉な]
きんべん - [勤勉]
làm việc chuyên cần không mệt mỏi: たゆみない勤勉
quá chuyên cần: 勤勉すぎる
rất chuyên cần: 大変勤勉である
きんべん - [勤勉]
sự chuyên cần của người Nhật: 日本人の勤勉さ
sự cần cù (chuyên cần) sẽ được báo đáp bằng thành công: 勤勉さは成功によって報われる
chúng tôi đánh giá cao sự chuyên cần của anh ta: 我々は彼の勤勉さを高く評価する
những phương pháp hiệu quả nhằm duy trì sự làm việc chuyên cần của người lao động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top