Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con bé

n

こ - [子] - [TỬ]
Cô bé đã tự ôn thi. Tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt: あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。
biến thành ma để ám cả con cháu người ta: 幽霊になって子々孫々までのろう

Xem thêm các từ khác

  • Con bò đội nón

    ぬけさく - [抜け作] - [bẠt tÁc]
  • Con búp bê

    ひなにんぎょう - [雛人形] - [sỒ nhÂn hÌnh]
  • Con bướm

    バタフライ
  • Con bạc

    とせいにん - [渡世人] - [ĐỘ thẾ nhÂn]
  • Con bạch tuộc

    タコ, たこ - [蛸]
  • Con bọ chét

    のみ - [蚤]
  • Con bọ cạp

    さそり - [蠍] - [hẠt]
  • Con bọ ngựa

    とうろう - [蟷螂] - [ĐƯỜng lang]
  • Con bọ rùa

    てんとうむし - [瓢虫] - [? trÙng], てんとうむし - [天道虫] - [thiÊn ĐẠo trÙng], hồi nhỏ tôi có kỉ niệm là tôi đã bắt...
  • Con bị ghẻ lạnh

    つまはじき - [爪弾き] - [trẢo ĐÀn]
  • Con chim kiwi

    キウイ
  • Con chim xanh

    あおいとり - [青い鳥] - [thanh ĐiỂu], ngày nào cũng có một con chim xanh bay vào vườn nhà chúng tôi.: 私たちの庭に毎日青い鳥がやって来る
  • Con chiên ngoan đạo

    きょうと - [教徒], tôi đã ngạc nhiên khi thấy tín đồ đạo hindu (con chiên đạo hindu) từ chối ăn thịt bò: 私はヒンデュー教徒が牛肉を食べるのを拒むことに驚いた
  • Con chuồn chuồn

    とんぼ - [蜻蛉] - [tinh linh], かげろう - [蜻蛉] - [tinh linh], con chuồn chuồn đỏ: 赤蜻蛉, con chuồn chuồn cánh đen (chuồn...
  • Con chuồn chuồn đỏ

    あかとんぼ - [赤蜻蛉] - [xÍch tinh linh]
  • Con chuột

    ねずみ - [鼠] - [thỬ], マウス, là con hổ khi ở nhà và là con chuột khi ở bên ngoài: 内弁慶の外鼠, bệnh do chuột cắn:...
  • Con cháu

    まご - [孫], びょうえい - [苗裔] - [miÊu ?], しそん - [子孫], こうせい - [後世] - [hẬu thẾ], こうじん - [後人] - [hẬu...
  • Con cháu hậu duệ

    ばつりゅう - [末流] - [mẠt lƯu]
  • Con cháu đời sau

    のちのよ - [後の世] - [hẬu thẾ]
  • Con châu chấu

    ばった - [蝗虫] - [? trÙng], ばった - [飛蝗] - [phi ?], はたおりむし - [機織り虫] - [cƠ chỨc trÙng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top