Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con cóc

Mục lục

n

ひきがえる - [蟇蛙] - [MÔ OA]
ひき - [蟆] - [MÔ]

Kỹ thuật

パレット

Xem thêm các từ khác

  • Con công

    クジャク, con công có màu tự nhiên: 自然色のクジャク, công xòe đuôi rộng: 尾を広げたクジャク, đi oai vệ như công:...
  • Con công mái

    ピーヘン
  • Con công trống

    くじゃく - [孔雀] - [khỔng tƯỚc], con công trống xòe đuôi: 羽を広げた孔雀, nếu con công trống kêu to thì có lẽ trong...
  • Con cú

    ふくろう - [梟] - [kiÊu], アウル, Đêm hôm đó, ned đã nghe thấy tiếng kêu của chim cú : その晩遅く、ネッドはフクロウの鳴き声を聞いた
  • Con cúc

    アンモナイト, con cúc (động vật thân mềm thời cổ đại) là một thứ vỏ ốc bị hóa thạch: アンモナイトは貝がらの化石だ
  • Con cả

    ちょうなん - [長男]
  • Con cừu

    ひつじ - [羊] - [dƯƠng]
  • Con cừu non

    こひつじ - [小羊], hiền như một con cừu non: 小羊のようにおとなしい
  • Con dao

    ほうちょう - [包丁], ナイフ, こがたな - [小刀]
  • Con dao sắc

    よくきれるこがたな - [よく切れる小刀]
  • Con diều hâu

    カイト
  • Con diệc

    あおさぎ - [青鷺] - [thanh lỘ]
  • Con do vợ cả sinh ra

    ちゃくしゅつし - [嫡出子], có con được sinh ra ngoài hôn thú khi bà mẹ còn rất trẻ: とても若いころに非嫡出子として生んだ子どもがいる,...
  • Con dâu

    よめ - [嫁]
  • Con dơi

    コウモリ, こうもり - [蝙蝠], giống cánh dơi: 蝙蝠扇に同じ
  • Con dấu của nhà vua

    ぎょめいぎょじ - [御名御璽] - [ngỰ danh ngỰ tỶ]
  • Con dấu của nước nhà

    こくじ - [国璽]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top