- Từ điển Việt - Nhật
Con cúc
n
アンモナイト
- Con cúc (động vật thân mềm thời cổ đại) là một thứ vỏ ốc bị hóa thạch: アンモナイトは貝がらの化石だ
Xem thêm các từ khác
-
Con cả
ちょうなん - [長男] -
Con cừu
ひつじ - [羊] - [dƯƠng] -
Con cừu non
こひつじ - [小羊], hiền như một con cừu non: 小羊のようにおとなしい -
Con dao
ほうちょう - [包丁], ナイフ, こがたな - [小刀] -
Con dao sắc
よくきれるこがたな - [よく切れる小刀] -
Con diều hâu
カイト -
Con diệc
あおさぎ - [青鷺] - [thanh lỘ] -
Con do vợ cả sinh ra
ちゃくしゅつし - [嫡出子], có con được sinh ra ngoài hôn thú khi bà mẹ còn rất trẻ: とても若いころに非嫡出子として生んだ子どもがいる,... -
Con dâu
よめ - [嫁] -
Con dơi
コウモリ, こうもり - [蝙蝠], giống cánh dơi: 蝙蝠扇に同じ -
Con dấu của nhà vua
ぎょめいぎょじ - [御名御璽] - [ngỰ danh ngỰ tỶ] -
Con dấu của nước nhà
こくじ - [国璽] -
Con dế
すずむし - [鈴虫] -
Con dốc
さかみち - [坂道], けんそ - [険阻], くだりざか - [下り坂], quả bóng lăn xuống con dốc.: ボールはその坂道を転がり落ちた。,... -
Con dốc hiểm trở
きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên dốc cao (hiểm trở): その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった,... -
Con dốc nguy hiểm
きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên dốc cao (nguy hiểm): その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった,... -
Con dị dạng
きけいじ - [奇形児] - [kỲ hÌnh nhi], khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật): 奇形児が生まれる可能性,... -
Con dị tật
きけいじ - [奇形児] - [kỲ hÌnh nhi], khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật): 奇形児が生まれる可能性,... -
Con ghẹ
へいかに - [平価に] -
Con gián
ゴキブリ, あぶらむし - [油虫], con gián có cánh: 羽根を持ったゴキブリ, một con gián lớn đã làm đứa con trai ba tuổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.