Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con diệc

n

あおさぎ - [青鷺] - [THANH LỘ]

Xem thêm các từ khác

  • Con do vợ cả sinh ra

    ちゃくしゅつし - [嫡出子], có con được sinh ra ngoài hôn thú khi bà mẹ còn rất trẻ: とても若いころに非嫡出子として生んだ子どもがいる,...
  • Con dâu

    よめ - [嫁]
  • Con dơi

    コウモリ, こうもり - [蝙蝠], giống cánh dơi: 蝙蝠扇に同じ
  • Con dấu của nhà vua

    ぎょめいぎょじ - [御名御璽] - [ngỰ danh ngỰ tỶ]
  • Con dấu của nước nhà

    こくじ - [国璽]
  • Con dế

    すずむし - [鈴虫]
  • Con dốc

    さかみち - [坂道], けんそ - [険阻], くだりざか - [下り坂], quả bóng lăn xuống con dốc.: ボールはその坂道を転がり落ちた。,...
  • Con dốc hiểm trở

    きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên dốc cao (hiểm trở): その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった,...
  • Con dốc nguy hiểm

    きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên dốc cao (nguy hiểm): その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった,...
  • Con dị dạng

    きけいじ - [奇形児] - [kỲ hÌnh nhi], khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật): 奇形児が生まれる可能性,...
  • Con dị tật

    きけいじ - [奇形児] - [kỲ hÌnh nhi], khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật): 奇形児が生まれる可能性,...
  • Con ghẹ

    へいかに - [平価に]
  • Con gián

    ゴキブリ, あぶらむし - [油虫], con gián có cánh: 羽根を持ったゴキブリ, một con gián lớn đã làm đứa con trai ba tuổi...
  • Con gà trống

    おんどり - [雄鳥], gà trống báo giờ: 雄鶏が時をつぐ
  • Con gái

    むすめ - [娘], じょちゅう - [女中], じょし - [女子], きむすめ - [生娘] - [sinh nƯƠng], ガール, おんな - [女] - [nỮ], おじょうさん...
  • Con gái hiếu thảo

    こうじょ - [孝女] - [hiẾu nỮ]
  • Con gái lớn

    ちょうじょ - [長女], taro và hanako yamada rất vui mừng thông báo họ đã sinh con gái đầu lòng và đặt tên là aiko.: 山田太郎・花子夫妻に長女が産まれました。名前は愛子と命名されました。,...
  • Con gái nuôi

    ようじょ - [養女] - [dƯỠng nỮ], むすめむこ - [娘婿]
  • Con gái rượu

    あいじょう - [愛嬢]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top