Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con hợp pháp

exp

ちゃくしゅつし - [嫡出子]
có con được sinh ra ngoài hôn thú khi bà mẹ còn rất trẻ: とても若いころに非嫡出子として生んだ子どもがいる
Người đàn bà có một đứa con ngoài giá thú với chồng người bạn thân của cô ta.: その女性には夫の親友との間に非嫡出子がいた
ちゃくし - [嫡子]
con không hợp pháp: 非嫡子である

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top