Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con lăn đỡ

Kỹ thuật

キャリヤローラ

Xem thêm các từ khác

  • Con lươn

    うなぎ - [鰻], anh ấy nuôi một con lươn trong một cái bình nước lớn: 彼は大きな水槽に鰻を飼っている, dòng điện đi...
  • Con lắc

    ふりこ - [振子] - [chẤn tỬ], ふりこ - [振り子] - [chẤn tỬ], thử nghiện con lắc đạn đạo.: 弾動振子試験, chiếu xạ...
  • Con lắc bánh xe kiểu con quay hồi chuyển

    ジャイロタイプホイールバランサ
  • Con lắc xoắn

    ねじりふりこ - [ねじり振り子]
  • Con lắc đối xứng

    シンメトリカルビーム
  • Con lửng

    たぬき - [狸] - [ly], Đếm da con lửng khi còn chưa bắt được. (=đếm gà trong rổ trứng): 取らぬ狸の皮算用をする
  • Con ma

    ファントム
  • Con ma đói

    がきどう - [餓鬼道] - [ngẠ quỶ ĐẠo]
  • Con macmot

    モルモット
  • Con muỗi

    か - [蚊], cô ấy lúc nào cũng nói bé như muỗi kêu vậy.: 彼女はいつも蚊の鳴くような声で話す。
  • Con mèo đen

    くろねこ - [黒猫] - [hẮc miÊu]
  • Con mắt

    め - [目], め - [眼], まなこ - [眼], いっせきがん - [一隻眼], mắt kém: ~が悪い
  • Con mắt của người ngoài cuộc

    おかめ - [傍目] - [bÀng mỤc], nhìn bề ngoài thì họ có vẻ là cặp vợ chồng hạnh phúc nhưng thực tế thì không phải như...
  • Con mắt của đối phương

    あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của...
  • Con mắt nhận xét

    いっせきがん - [一隻眼], bằng con mắt nhận xét của người già: ろうじんの一隻眼で
  • Con mắt phán đoán

    いっせきがん - [一隻眼], con mắt phán đoán tinh tường của người đầy kinh nghiệm: 経験を積まれた一隻眼, bằng con...
  • Con mắt phê bình

    ひひょうがん - [批評眼]
  • Con mắt sắc

    けんのあるめ - [険の有る目] - [hiỂm hỮu mỤc], liếc ai đó với cái nhìn sắc sảo: (人)をじろりと見る(険の有る目)
  • Con mắt thiển cận

    にくがん - [肉眼]
  • Con mắt tinh tường

    いっせきがん - [一隻眼], con mắt tinh tường của người đầy kinh nghiệm: 経験を積まれた一隻眼, bằng con mắt tinh tường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top