Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con lửng

n

たぬき - [狸] - [LY]
Đếm da con lửng khi còn chưa bắt được. (=đếm gà trong rổ trứng): 取らぬ狸の皮算用をする

Xem thêm các từ khác

  • Con ma

    ファントム
  • Con ma đói

    がきどう - [餓鬼道] - [ngẠ quỶ ĐẠo]
  • Con macmot

    モルモット
  • Con muỗi

    か - [蚊], cô ấy lúc nào cũng nói bé như muỗi kêu vậy.: 彼女はいつも蚊の鳴くような声で話す。
  • Con mèo đen

    くろねこ - [黒猫] - [hẮc miÊu]
  • Con mắt

    め - [目], め - [眼], まなこ - [眼], いっせきがん - [一隻眼], mắt kém: ~が悪い
  • Con mắt của người ngoài cuộc

    おかめ - [傍目] - [bÀng mỤc], nhìn bề ngoài thì họ có vẻ là cặp vợ chồng hạnh phúc nhưng thực tế thì không phải như...
  • Con mắt của đối phương

    あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của...
  • Con mắt nhận xét

    いっせきがん - [一隻眼], bằng con mắt nhận xét của người già: ろうじんの一隻眼で
  • Con mắt phán đoán

    いっせきがん - [一隻眼], con mắt phán đoán tinh tường của người đầy kinh nghiệm: 経験を積まれた一隻眼, bằng con...
  • Con mắt phê bình

    ひひょうがん - [批評眼]
  • Con mắt sắc

    けんのあるめ - [険の有る目] - [hiỂm hỮu mỤc], liếc ai đó với cái nhìn sắc sảo: (人)をじろりと見る(険の有る目)
  • Con mắt thiển cận

    にくがん - [肉眼]
  • Con mắt tinh tường

    いっせきがん - [一隻眼], con mắt tinh tường của người đầy kinh nghiệm: 経験を積まれた一隻眼, bằng con mắt tinh tường...
  • Con mọn

    にゅうじ - [乳児], しょせいじ - [初生児]
  • Con mực

    イカ, いか - [烏賊], con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực: そのタコは、イカに触手を巻き付けた, calamari là...
  • Con một

    ひとりっこ - [一人っ子], ひとりご - [独り子] - [ĐỘc tỬ], いっし - [一子]
  • Con ngoài giá thú

    しょし - [庶子]
  • Con ngươi

    ひとみ - [瞳]
  • Con người bình thường

    ただもの - [ただ者], anh ấy là người không bình thường: 彼はただ者じゃない, không bình thường chút nào: ただ者ではない,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top