Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con nhím

n

はりねずみ - [蝟]
はりねずみ - [針鼠] - [CHÂM THỬ]

Xem thêm các từ khác

  • Con nhặng

    あおばえ - [青蝿] - [thanh *]
  • Con nhỏ

    ようししょせいじ - [用紙初生児], ひとびと - [人々], にゅうじ - [乳児], こども - [子供], こ - [子] - [tỬ], あかちゃん...
  • Con nhỏ (động vật)

    こ - [子] - [tỬ], biến thành ma để ám cả con cháu người ta: 幽霊になって子々孫々までのろう
  • Con nhện

    くも - [蜘蛛], "gia đình con nhện" (phim mỹ, năm 1955): 蜘蛛の家, nụ hôn của con nhện cái: 蜘蛛女のキス
  • Con nuôi

    ようし - [養子], むこようし - [婿養子], フォスターチャイルド, さとご - [里子]
  • Con nít

    こども - [子供]
  • Con nòng nọc

    おたまじゃくし - [お玉杓子], trạng thái biến đổi chuyển từ nòng nọc sang ếch: おたまじゃくしのカエルへの変態
  • Con nợ

    さいむしゃ - [債務者]
  • Con phố

    みち - [道], まち - [町], どうろ - [道路]
  • Con phố ven bờ biển

    かいがんどおり - [海岸通り] - [hẢi ngẠn thÔng], Đi bộ dọc theo phố ven bờ biển: 海岸通りを歩く, khách sạn ven bờ...
  • Con quay

    こま - [独楽], tiếng của con quay: 独楽音, bảo tàng con quay nhật bản: 日本独楽(こま)博物館
  • Con quay hồi chuyển

    ジャイロスコープ
  • Con quỉ

    おに - [鬼], có một câu truyện truyền thuyết rằng có một con quỉ sống trong ngọn núi ấy.: あの山には鬼が住んでいるという言い伝えがある。,...
  • Con riêng

    ままこ - [継子] - [kẾ tỬ], つれこ - [連子] - [liÊn tỬ], つれこ - [連れ子], trở thành bố mẹ của những đứa con riêng:...
  • Con ruột

    じっし - [実施], じっし - [実子]
  • Con rái cá

    かわうそ - [獺], かわうそ - [川獺] - [xuyÊn *], cuộc phiêu lưu của chú rái cá tarka (tên phim): かわうそタルカの大冒険,...
  • Con rít

    ムカデ
  • Con rùa

    カメ, かめ - [亀], tôi không biết nên nói cho cô ấy biết rằng con rùa của cô ấy đã chết như thế nào đây: 彼女のカメが死んだことを、どうやって彼女に言えばいいか分からない,...
  • Con rùa xanh

    うみぼうず - [海坊主] - [hẢi phƯỜng chỦ]
  • Con rắn biển

    うみへび - [海蛇] - [hẢi xÀ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top