Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con quỉ

n

おに - [鬼]
Có một câu truyện truyền thuyết rằng có một con quỉ sống trong ngọn núi ấy.: あの山には鬼が住んでいるという言い伝えがある。
Khi Takashi đỗ vào trường K, anh ta đắc ý cứ như là vừa chém đầu một con quỉ vậy.: 隆はK大に原役でパスして鬼の首でも取ったように得意がっている。

Xem thêm các từ khác

  • Con riêng

    ままこ - [継子] - [kẾ tỬ], つれこ - [連子] - [liÊn tỬ], つれこ - [連れ子], trở thành bố mẹ của những đứa con riêng:...
  • Con ruột

    じっし - [実施], じっし - [実子]
  • Con rái cá

    かわうそ - [獺], かわうそ - [川獺] - [xuyÊn *], cuộc phiêu lưu của chú rái cá tarka (tên phim): かわうそタルカの大冒険,...
  • Con rít

    ムカデ
  • Con rùa

    カメ, かめ - [亀], tôi không biết nên nói cho cô ấy biết rằng con rùa của cô ấy đã chết như thế nào đây: 彼女のカメが死んだことを、どうやって彼女に言えばいいか分からない,...
  • Con rùa xanh

    うみぼうず - [海坊主] - [hẢi phƯỜng chỦ]
  • Con rắn biển

    うみへび - [海蛇] - [hẢi xÀ]
  • Con rắn đen

    くろへび - [黒蛇] - [hẮc xÀ]
  • Con rết

    げじげじ - [蚰蜒]
  • Con rể

    むこ - [婿]
  • Con rối

    かいらい - [傀儡] - [khỐi lỖi], あやつりにんぎょう - [操り人形] - [thao nhÂn hÌnh], con rối trong tay ai: ~の手中にある傀儡,...
  • Con rồng

    ドラゴン
  • Con rồng lửa

    ひとかげ - [火蜥蜴] - [hỎa ? ?], アホロトル
  • Con rệp

    バッグ, なんきんむし - [南京虫] - [nam kinh trÙng]
  • Con sam

    カブトガニ, của con sam: カブトガニの
  • Con sinh đôi

    ふたご - [双子], そうせいじ - [双生児], họ là anh em sinh đôi nhưng lại không giống nhau: 彼らは双子なのに似ていない,...
  • Con suối

    おがわ - [小川], nếu mà uống nước của con suối đó thì sẽ bị đau bụng ghê gớm.: 小川の水をそのまま飲んだのでひどくおなかがくだってしまった
  • Con suối nhỏ

    たにがわ - [谷川]
  • Con suốt

    つむ - [錘]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top