Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con súc sắc

n

サイコロ

Xem thêm các từ khác

  • Con sư tử

    ライオン
  • Con sếu

    つる - [鶴], những con hạc mà trẻ en khắp nơi trên thế giới gửi tới được trang trí trên bia tưởng niệm.: 世界中の子どもたちが送った鶴は記念碑に飾られています。,...
  • Con sứa

    くらげ, くらげ - [水母] - [thỦy mẪu], vỏ sứa: クラゲのかさ
  • Con số Avogadro

    アボガドロすう - [アボガドロ数], hằng số avogadro: アボガドロ定数
  • Con số gần đúng Oseen

    おぜーんきんじ - [オゼーン近似]
  • Con số hướng dẫn

    ガイドナンバ
  • Con số không

    かいむ - [皆無]
  • Con số may mắn tốt lành

    しちごさん - [七五三]
  • Con số mượn

    かりすう - [借り数]
  • Con tem

    スタンプ
  • Con thoi

    シャトル
  • Con thuyền nhỏ

    こぶね - [小舟]
  • Con thuyền trôi dạt

    ひょうりゅうせん - [漂流船] - [phiÊu lƯu thuyỀn]
  • Con thuyền đen

    くろふね - [黒船] - [hẮc thuyỀn]
  • Con thú đội lốt người

    にんめんじゅうしん - [人面獣心] - [nhÂn diỆn thÚ tÂm]
  • Con thơ

    にゅうじ - [乳児]
  • Con thằn lằn

    とかげ - [蜥蜴], cắt đuôi con thằn lằn: 蜥蜴のしっぽ切り
  • Con thỏ rừng

    のうさぎ - [野兎] - [dà thỐ]
  • Con tin

    ひとじち - [人質], ngay khi con tin thoát khỏi nhà băng thì cảnh sát ập đến bắt tên cướp nhà băng.: 人質が銀行から出てくると警察は銀行強盗を捕まえるためすぐ中に飛び込んだ,...
  • Con tinh tinh

    チンパンジー, くろしょうじょう - [黒猩々] - [hẮc ?], くろしょうじょう - [黒猩猩] - [hẮc * *], tinh tinh có rất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top