Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Corel

Tin học

コーレル

Xem thêm các từ khác

  • Corolla

    カローラ, người lái chiếc xe corolla đã được đưa vào bệnh viện bằng xe cứu thương. : カローラを運転していたドライバーは救急車で病院に搬送された
  • Corunđum

    アランダム, コランダム
  • Cosin (toán học)

    コサイン
  • Costa Rica

    コスタリカ, nước cộng hòa costa rica: コスタリカ共和国, ngân hàng trung ương costa rica: コスタリカ中央銀行, người costa...
  • Cotton

    わた - [綿]
  • Coupon

    クーポン, coupon mua đồ: ショッピング・クーポン, coupon tín dụng: クレジット・クーポン
  • Courtesy copy

    シーシー
  • Creosot

    クレオソート, dầu creosot: クレオソート油, bơm creosot: クレオソート注入
  • Cromat

    クロメート
  • Cromit

    クロマイト, category : 化学
  • Crusoe

    クルーソー
  • Crôm

    クロミューム, クロム
  • Cu

    ちんちん
  • Cu-SeeMe nâng cấp

    エンハンストシーユーシーミー
  • Cu-ba

    キューバ
  • Cu-li

    クーリ
  • Cu con

    ぼっちゃん - [坊ちゃん], cách nuôi dạy con trẻ: 坊ちゃん育ち
  • Cu li

    にんそく - [人足] - [nhÂn tÚc]
  • Cu tí

    ぼっちゃん - [坊ちゃん], ぼうず - [坊主]
  • Cua

    クラブ, かに, かに - [蟹], càng cua: かにはし, cua đóng hộp: かに缶, đánh bắt cua: かに漁, dấm cua: かに酢, càng cua:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top