Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc chuyện trò vui vẻ

n, exp

かんだん - [歓談]
cuộc trò chuyện vui vẻ trước bữa ăn: 食事前の歓談
có đủ thời gian để trò chuyện vui vẻ (tán gẫu): 歓談の時間をたっぷり取る
tạo điều kiện trò chuyện vui vẻ một chút: ちょっとした歓談の場をもうける

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top