- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc chuyện trò vui vẻ
n, exp
かんだん - [歓談]
- cuộc trò chuyện vui vẻ trước bữa ăn: 食事前の歓談
- có đủ thời gian để trò chuyện vui vẻ (tán gẫu): 歓談の時間をたっぷり取る
- tạo điều kiện trò chuyện vui vẻ một chút: ちょっとした歓談の場をもうける
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc chính biến
せいへん - [政変] - [chÍnh biẾn] -
Cuộc chạm trán
そうぐう - [遭遇] -
Cuộc chạy vượt rào
ハードルレース -
Cuộc chạy đua
ときょうそう - [徒競走] - [ĐỒ cẠnh tẨu], きょうそう - [競走], chạy giật lùi: 後ろ向き徒競走, lao ra đường đua:... -
Cuộc chạy đua trên đất bằng
フラットレース -
Cuộc cách mạng
かくめい - [革命], かくしん - [革新], cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật: 科学技術の革新, cách mạng kỹ thuật thông... -
Cuộc cách mạng công nghệ
ぎじゅつかくめい - [技術革命] -
Cuộc cách mạng kỹ thuật
ぎじゅつかくめい - [技術革命] -
Cuộc cách mạng thông tin
じょうほうかくめい - [情報革命] -
Cuộc cách mạng về thông tin
インフォメーションレボリューション -
Cuộc cánh mạng công nghiệp
さんぎょうかくめい - [産業革命], một làn sóng lớn nổi lên sau cuộc cách mạng công nghiệp: 産業革命以来の大変動と称される,... -
Cuộc cải cách nội các
ないかくかいぞう - [内閣改造], sau cuộc cải cách nội các, trở thành bộ trưởng bộ kinh tế kiêm tài chính: 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる,... -
Cuộc cải cách ruộng đất
のうちかくめい - [農地革命] -
Cuộc cải cách tôn giáo
しゅうきょうかいかく - [宗教改革] - [tÔn giÁo cẢi cÁch] -
Cuộc cắn xé
ともえせん - [巴戦] - [ba chiẾn] -
Cuộc diễn binh
オンパレード, tổ chức một cuộc diễn binh hoành tráng để chúc mừng các nhà du hành vũ trụ đã hoàn thành nhiệm vụ một... -
Cuộc diễu hành
パレード, こうしん - [行進], オンパレード, cuộc diễu hành hòa bình: 平和行進, cuộc diễu hành uy nghiêm: 厳粛な行進,... -
Cuộc diễu hành biểu diễn lớn
オンパレード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.