Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc khẩu chiến

n

ぜっせん - [舌戦]
đối đầu trong cuộc khẩu chiến: 舌戦で対決する
xảy ra cuộc khẩu chiến: 舌戦を交える
gây ra cuộc khẩu chiến.: 舌戦を展開する

Xem thêm các từ khác

  • Cuộc kiểm tra thành tích

    アチーブメントテスト, cuộc kiểm tra thành tích được diễn ra hàng năm: 毎年に行なわれているアチーブメントテスト
  • Cuộc mai phục

    まちぶせ - [待ち伏せ]
  • Cuộc nói chuyện

    たいわ - [対話], こんだん - [懇談], ngày mai sẽ có cuộc nói chuyện giữa phụ huynh và thầy cô giáo.: 父母と生成方との懇談が明日開かれる。
  • Cuộc nói chuyện bí mật

    ないしょばなし - [内緒話] - [nỘi tỰ thoẠi], ないしょうばなし - [内証話] - [nỘi chỨng thoẠi], giữ cuộc nói chuyện...
  • Cuộc nói chuyện dài

    ながばなし - [長話], tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài của chị tôi qua điện thoại.: お姉さんの電話での長話には困ったものだ。
  • Cuộc nói chuyện tục tĩu

    わいだん - [猥談] - [Ổi ĐÀm], nói những chuyện tục tĩu: 猥談をする, một lời nói đùa thô tục: 猥談の一種
  • Cuộc nổi loạn

    はんらん - [叛乱] - [phẢn loẠn]
  • Cuộc phiêu lưu

    アドベンチャー, một cuộc phiêu lưu lãng mạn: アドベンチャー・ロマンス, trò chơi phiêu lưu mạo hiểm: アドベンチャーゲーム,...
  • Cuộc phiến loạn

    はんらん - [反乱], はんぎゃく - [反逆], quân phiến loạn: 反乱軍
  • Cuộc phản loạn

    はんらん - [反乱], quân phản loạn: 反乱軍
  • Cuộc phản nghịch

    はんぎゃく - [反逆]
  • Cuộc phỏng vấn

    かいけん - [会見], vị giám đốc đó đồng ý với một buổi gặp mặt phỏng vấn với các nhà báo.: その監督は新聞記者との会見に応じた。
  • Cuộc phỏng vấn chi tiết

    しんそういんたびゅー - [深層インタビュー], しんそうめんせつ - [深層面接], category : マーケティング, category : マーケティング
  • Cuộc phỏng vấn cá nhân

    こじんめんせつ - [個人面接], category : マーケティング
  • Cuộc phỏng vấn có cấu trúc một phần

    はんこうぞうてきめんせつ - [半構造的面接], category : マーケティング
  • Cuộc phỏng vấn có trình tự

    こうぞうてきめんせつ - [構造的面接]
  • Cuộc phỏng vấn không có cấu trúc

    ひこうぞうてきめんせつ - [非構造的面接], category : マーケティング
  • Cuộc phỏng vấn qua điện thoại có sự hỗ trợ của máy vi tính

    こんぴゅーたーしえんでんわちょうさ - [コンピューター支援電話調査], こんぴゅーたーりようでんわちょうさ -...
  • Cuộc quyết chiến

    ねっせん - [熱戦] - [nhiỆt chiẾn], cuộc chiến gay cấn đến nghẹt thở.: 息詰まるような熱戦
  • Cuộc sống

    ライフ, せいかつ - [生活], じんせい - [人生], くらし - [暮らし], いきがい - [生き甲斐], いきおい - [勢い], sống cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top