Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc thi

Mục lục

n

そうだつせん - [争奪戦]
Tham gia cuộc thi giành chức vô địch.: 優勝杯争奪戦に出る
Tổ chức cuộc thi chọn người tài năng nhất.: 一番才能のある人材をめぐって争奪戦を行う
そうだつ - [争奪]
Cuộc thi đấu giành cúp vô địch.: 優勝杯争奪戦
コンペティション
コンペ
コンテスト
コンクール

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top