- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc thi
Mục lục |
n
そうだつせん - [争奪戦]
- Tham gia cuộc thi giành chức vô địch.: 優勝杯争奪戦に出る
- Tổ chức cuộc thi chọn người tài năng nhất.: 一番才能のある人材をめぐって争奪戦を行う
そうだつ - [争奪]
- Cuộc thi đấu giành cúp vô địch.: 優勝杯争奪戦
コンペティション
コンペ
コンテスト
コンクール
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc thi bơi
きょうえい - [競泳], chiến thắng trong cuộc thi bơi: 競泳で優勝する, vận động viên thi bơi: 競泳選手 -
Cuộc thi chơi cờ gô
ごかいじょ - [碁会所], ごかいしょ - [碁会所] -
Cuộc thi chạy cự ly trung bình
ちゅうきょりきょうそう - [中距離競走] -
Cuộc thi lái xe qua sa mạc
サファリラリー -
Cuộc thi năng lực tiếng nhật
にほんごのうりょくしけん - [日本語能力試験] - [nhẬt bẢn ngỮ nĂng lỰc thÍ nghiỆm] -
Cuộc thi sắc đẹp
ビューティーコンテスト -
Cuộc thi thuyền buồm
ヨットレース -
Cuộc thi thể thao
うんどうかい - [運動会] -
Cuộc thi thể thao 3 môn phối hợp
トライアスロン -
Cuộc thi viết
ひっきしけん - [筆記試験] -
Cuộc thi âm nhạc lớn
コンクール -
Cuộc thi đấu
マッチ, しょうぶ - [勝負], しあい - [試合], きょうぎ - [競技], tháng trước cô ấy đã gia nhập đội bóng đá và ngày... -
Cuộc thám hiểm phương đông
とうせい - [東征] - [ĐÔng chinh], cuộc thám hiểm của alexander và indica: アレクサンドロス大王東征記 -
Cuộc thí nghiệm
テスト -
Cuộc thí nghiệm hạt nhân
かくじっけん - [核実験] - [hẠch thỰc nghiỆm], thí nghiệm hạt nhân thực hiện bằng ~: ~によって実行された核実験,... -
Cuộc thảo luận
きょうぎ - [協議], cuộc thảo luận về biện pháp kích thích thúc đẩy phát triển kinh tế: 景気刺激に関する協議
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.