Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc tranh chấp

n

ふんそう - [紛争]
Giải quyết sự tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.: 紛争を平和的手段によって解決する
Tranh chấp biên giới triên miên giữa ~: ~間の絶え間ない国境紛争

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top