Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc xâm lược

n

さんしょく - [蚕食]
Công nghiệp hóa thành phố đã xâm nhập sâu vào đất ở vùng ngoại ô: この町の工業化のおかげで郊外の農地はもうだいぶ蚕食されてしまった.
こうせい - [攻勢]
xâm lược quân sự: 軍事攻勢
cuộc xâm lược về kinh tế: 経済攻勢

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top