Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cung đình

n

きゅうてい - [宮廷]
Nghi thức nơi cung đình: 宮廷の儀式

Xem thêm các từ khác

  • Cung ứng

    きょうよ - [供与], きょうよする - [供与する], ちょうたつ - [調達], cung ứng tài chính của bọn khủng bố: テロの資金供与
  • Cupertino

    クパティーノ
  • Curi

    キュリー
  • Cuốc

    くいな, くわ, たかやす, つるはし, bổ nhát cuốc xuống đất: くわを入れる
  • Cuốc chim

    ピック, つるはし, つるはし - [鶴嘴] - [hẠc chỦy], パイク, マンドリル, マンドレル
  • Cuốc chèn tà vẹt

    ラマー, ランマ
  • Cuối

    まつ - [末] - [mẠt], つきあたり - [突き当たり], すえ - [末] - [mẠt], おわり - [終わり], うら - [末] - [mẠt], ターミナル,...
  • Cuối-đến-cuối

    しゅうたんかん - [終端間]
  • Cuối cùng

    ラスト, ファイナル, しまいに, さいしゅう - [最終], さいご - [最後], けつまつ - [結末], けっきょく - [結局], きゅうきょく...
  • Cuối cùng thì

    けっきょく - [結局], やっと, cuối cùng thì tôi đã tiêu quá 100 đôla: 結局100ドルを超える出費になった, họ đã đấu...
  • Cuối của hàng đợi

    キューまつび - [キュー末尾]
  • Cuối dòng

    ぎょうのまつび - [行の末尾] - [hÀnh mẠt vĨ], ぎょうまつ - [行末]
  • Cuối file

    エンドオブファイル
  • Cuối hàng

    ぎょうのまつび - [行の末尾] - [hÀnh mẠt vĨ]
  • Cuối hạ

    ばんか - [晩夏] - [vÃn hẠ]
  • Cuối học kỳ

    がっきまつ - [学期末]
  • Cuối kỳ

    まっき - [末期] - [mẠt kỲ], きまつ - [期末], tổng dư cuối kỳ của tiền mặt và vật có giá trị ngang với tiền mặt:...
  • Cuối liên kết

    リンクたん - [リンク端]
  • Cuối mùa

    きせつすえ - [季節末], くれ - [暮れ], シーズンはずれ, cuối mùa thu: 暮れの秋
  • Cuối mùa mưa

    つゆあけ - [梅雨明け]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top