Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dài lưng

n

たいまんな - [怠慢な]

Xem thêm các từ khác

  • Dài lời

    ながながとはなす - [長々と話す]
  • Dài ngắn

    ちょうたん - [長短], sự cách biệt giữa lãi suất ngắn hạn và dài hạn.: 長短金利格差
  • Dài và mỏng

    ひょろりと
  • Dàilưng

    ながいせ - [長い背]
  • Dàn

    はいれつする - [配列する], はいちする - [配置する]
  • Dàn bài

    けいかくをたてる - [計画を立てる]
  • Dàn cảnh

    じょうえんする - [上演する]
  • Dàn dựng

    マウント
  • Dàn hợp xướng

    がっしょうだん - [合唱団], がっしょうたい - [合唱隊] - [hỢp xƯỚng ĐỘi], người trong dàn hợp xướng: 合唱隊員, đội...
  • Dàn hợp xướng gồm 2 bè

    にぶがっしょう - [二部合唱] - [nhỊ bỘ hỢp xƯỚng], làm dàn hợp xướng gồm hai bè: 二部合唱をする
  • Dàn máy hai-fai

    ハイファイ
  • Dàn nhạc

    かんげんがくだん - [管弦楽団], がくだん - [楽団] - [lẠc ĐoÀn], がくたい - [楽隊], オーケストラ, dàn nhạc nước anh:...
  • Dàn nhạc giao hưởng

    こうきょうがくだん - [交響楽団], オケ, chỉ huy dàn nhạc giao hưởng: 交響楽団を指揮する, dàn nhạc giao hưởng đại...
  • Dàn nhạc giao hưởng NHK

    エヌきょう - [N響] - [hƯỞng], tiết mục diễn tấu của đoàn nhạc giao hưởng nhk: n響楽団の演奏会
  • Dàn nhạc đồng quê Boston

    ぼすとんこうきょうがくだん - [ボストン交響楽団]
  • Dàn quân

    ぐんたいはいち - [軍隊配置]
  • Dàn trải

    ゆうちょう - [悠長]
  • Dàn xếp

    わかいする - [和解する], ちょうていする - [調停する], しゅうしゅう - [収拾する], しまつ - [始末する], かきあわせる...
  • Dàn đồng ca

    アンサンブル, trang phục của dàn đồng ca: アンサンブルの衣服
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top